Problem solving là gì? Các công bố khoa học về Problem solving
Problem solving là quá trình tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Nó bao gồm việc phân tích vấn đề, thu thập thông tin liên quan, xác định mụ...
Problem solving là quá trình tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Nó bao gồm việc phân tích vấn đề, thu thập thông tin liên quan, xác định mục tiêu, tạo ra các giải pháp khả thi và cuối cùng triển khai giải pháp đã chọn. Problem solving là một kỹ năng quan trọng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống và công việc, giúp con người phát triển và tìm kiếm cách giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Problem solving (giải quyết vấn đề) là một quá trình tổ chức và sử dụng các kỹ năng, phương pháp và công cụ để tìm ra giải pháp cho các vấn đề khó khăn và phức tạp. Nó đòi hỏi khả năng phân tích, tư duy logic, sáng tạo, tập trung và quyết đoán.
Quá trình giải quyết vấn đề thường bắt đầu bằng việc xác định vấn đề cần giải quyết một cách rõ ràng và cụ thể. Sau đó, bạn thu thập thông tin và dữ liệu liên quan đến vấn đề, tìm hiểu nguyên nhân và yếu tố ảnh hưởng. Khi đã có đủ thông tin, bạn sẽ phân tích và đánh giá mọi khía cạnh của vấn đề để tìm ra các phương án giải quyết khả thi.
Trong quá trình này, sáng tạo là một yếu tố quan trọng. Bạn cần tưởng tượng ra các cách tiếp cận mới, suy nghĩ bên ngoài hộp và tìm ra các giải pháp đột phá. Đôi khi, việc xem xét các vấn đề từ các góc độ khác nhau và chỉnh sửa chiến lược ban đầu có thể giúp bạn tìm ra giải pháp tốt hơn.
Sau khi tạo ra các giải pháp, bạn cần đánh giá và so sánh chúng dựa trên các tiêu chí như hiệu quả, khả thi, chi phí và tác động, để chọn ra giải pháp tốt nhất. Cuối cùng, bạn triển khai giải pháp đã chọn và theo dõi kết quả để đảm bảo rằng vấn đề đã được giải quyết một cách thích hợp.
Problem solving không chỉ áp dụng trong cuộc sống cá nhân mà còn trong môi trường làm việc, giúp các tổ chức tìm kiếm cách cải thiện quy trình, tăng cường hiệu suất và giải quyết các vấn đề vận hành. Nó cũng là một kỹ năng cần thiết cho các ngành nghề như quản lý dự án, kỹ sư, nhà lãnh đạo và nhà quản lý.
Trong quá trình giải quyết vấn đề, có một số bước cụ thể mà người ta thường tuân theo để đạt được mục tiêu của mình. Dưới đây là một số bước phổ biến của quá trình giải quyết vấn đề:
1. Xác định vấn đề: Đầu tiên, bạn cần xác định rõ và đặt câu hỏi về vấn đề mà bạn đang gặp phải. Điều này có thể bao gồm việc phân tích các dấu hiệu, triệu chứng và tác động của vấn đề lên môi trường xung quanh. Một cách tiếp cận hệ thống giúp bạn hiểu rõ ràng hơn về vấn đề và nhìn nhận nó từ nhiều góc độ.
2. Thu thập thông tin: Tiếp theo, bạn cần thu thập thông tin liên quan đến vấn đề. Điều này có thể bao gồm việc tìm hiểu về nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, những nguyên tắc, quy tắc hoặc tiêu chuẩn liên quan đến vấn đề đó. Bạn có thể sử dụng các nguồn thông tin như tài liệu, sách, báo cáo, cuộc trò chuyện với chuyên gia, hoặc thậm chí là các cuộc thảo luận trực tuyến để thu thập thông tin.
3. Phân tích và đánh giá: Quá trình này liên quan đến phân tích sâu về vấn đề và đánh giá các thông tin và dữ liệu đã thu thập được. Bạn cần xác định các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vấn đề và cân nhắc các khả năng giải quyết khác nhau. Các công cụ như phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) và ma trận quyết định có thể được sử dụng để phân tích và đánh giá tất cả các khía cạnh của vấn đề.
4. Tạo ra các giải pháp: Khi bạn đã có đủ thông tin và đã đánh giá các yếu tố liên quan, bạn có thể bắt đầu tạo ra các giải pháp khả thi cho vấn đề. Đây là giai đoạn trong quá trình giải quyết vấn đề mà sự tưởng tượng và sáng tạo đóng vai trò quan trọng. Bạn nên cân nhắc các giải pháp từ nhiều góc độ khác nhau và xem xét tác động và tiềm năng thành công của chúng.
5. Đánh giá và chọn lọc giải pháp: Tiếp theo, bạn cần đánh giá và so sánh các giải pháp đã tạo ra dựa trên các tiêu chí quan trọng như hiệu quả, khả thi, tác động, chi phí và thời gian triển khai. Dựa trên đánh giá này, bạn có thể chọn ra giải pháp tốt nhất để thực hiện.
6. Triển khai và theo dõi: Sau khi chọn ra giải pháp, bạn cần thực hiện và triển khai nó. Điều này bao gồm lên kế hoạch, tổ chức và thực hiện các bước cụ thể để thực hiện giải pháp đã chọn. Bạn cũng nên thiết lập một hệ thống theo dõi và đánh giá để kiểm tra xem giải pháp đã thực sự giải quyết vấn đề hay chưa và có cần điều chỉnh hay không.
Quá trình giải quyết vấn đề là một quá trình linh hoạt và không phải lúc nào cũng tuân theo cùng một trình tự. Nó đòi hỏi sự linh hoạt và sáng tạo trong việc áp dụng các phương pháp và công cụ thích hợp để tìm ra giải pháp hiệu quả cho mỗi vấn đề cụ thể.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "problem solving":
Có nhiều bằng chứng cho thấy kiến thức chuyên môn dưới dạng các sơ đồ là yếu tố chính phân biệt các chuyên gia với những người mới trong kỹ năng giải quyết vấn đề. Bằng chứng cho thấy hoạt động giải quyết vấn đề truyền thống không hiệu quả trong việc tiếp thu sơ đồ cũng đang gia tăng. Người ta cho rằng một lý do chính cho sự không hiệu quả của giải quyết vấn đề như một công cụ học tập là do các quy trình nhận thức yêu cầu bởi hai hoạt động này không chồng chéo đủ và rằng việc giải quyết vấn đề truyền thống dưới dạng phân tích phương tiện - mục tiêu yêu cầu một khối lượng tương đối lớn khả năng xử lý nhận thức, do đó không còn khả dụng cho việc tiếp thu sơ đồ. Một mô hình tính toán và các bằng chứng thực nghiệm hỗ trợ cho lập luận này. Các hệ quả lý thuyết và thực tiễn cũng được thảo luận.
Bài báo này giới thiệu một mô hình của sự sáng tạo tập thể, giải thích cách mà vị trí giải quyết vấn đề sáng tạo đôi khi chuyển từ cá nhân sang các tương tác của tập thể. Mô hình được xây dựng dựa trên các quan sát, phỏng vấn, cuộc trò chuyện không chính thức, và dữ liệu lưu trữ thu thập trong các nghiên cứu thực địa sâu rộng về công việc trong các công ty dịch vụ chuyên nghiệp. Bằng chứng cho thấy mặc dù một số giải pháp sáng tạo có thể được coi là sản phẩm từ cái nhìn sâu sắc của cá nhân, nhưng những giải pháp khác nên được nhìn nhận như là sản phẩm của một quá trình tập thể thoáng qua. Sự sáng tạo tập thể này phản ánh một sự thay đổi về chất trong bản chất của quá trình sáng tạo, khi sự hiểu biết về một tình huống vấn đề và sự phát sinh các giải pháp sáng tạo rút ra từ—và định hình lại—những trải nghiệm trong quá khứ của các tham gia viên theo những cách dẫn đến những hiểu biết mới và giá trị. Nghiên cứu này điều tra nguồn gốc của những khoảnh khắc như vậy, và xây dựng một mô hình sáng tạo tập thể xác định các vai trò kích thích do bốn loại tương tác xã hội đảm nhiệm: tìm kiếm sự giúp đỡ, cung cấp sự giúp đỡ, tái định hình phản chiếu, và củng cố. Các hệ lụy của nghiên cứu này bao gồm việc chuyển sự nhấn mạnh trong nghiên cứu và quản lý sự sáng tạo từ việc xác định và quản lý các cá nhân sáng tạo sang việc hiểu bối cảnh xã hội và phát triển các phương pháp tương tác đối với sự sáng tạo, và từ việc tập trung vào các biến số bối cảnh tương đối ổn định đến việc phối hợp các biến số dao động và sự tạo ra những hiện tượng thoáng qua.
Mặc dù việc sử dụng máy tính cá nhân tương đối phổ biến, nhưng trong các cuộc họp, chúng ta thường để chúng lại phía sau. Tại Xerox PARC, một phòng họp thử nghiệm có tên là Colab đã được tạo ra để nghiên cứu hỗ trợ máy tính trong việc giải quyết vấn đề hợp tác trong các cuộc họp trực tiếp. Mục tiêu lâu dài là hiểu cách xây dựng các công cụ máy tính nhằm làm cho các cuộc họp trở nên hiệu quả hơn.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10